Có 2 kết quả:

枫糖 fēng táng ㄈㄥ ㄊㄤˊ楓糖 fēng táng ㄈㄥ ㄊㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

maple syrup

Từ điển Trung-Anh

maple syrup